Đường kính trong d : 17mm
Chiều cao gối đỡ w : 62mm
C (tải trọng động)-kN : 12.8 - 228
C0 (tải trọng tĩnh)-kN: 6.6 - 208
Khoảng cách tâm 2 lỗ vít e: 96mm
Tốc độ giới hạn: 4900 - 2200 vòng/phút
Vòng bi : UC 203
Trọng lượng: 0.59kg
Đường kính trong d : 20mm
Chiều cao gối đỡ w : 65mm
C (tải trọng động)-kN : 12.8 - 6.6
C0 (tải trọng tĩnh)-kN : 6.6 - 208
Khoảng cách tâm 2 lỗ vít e: 96mm
Tốc độ giới hạn : 6700 - 4900 vòng/phút
Vòng bi : UC 204
Trọng lượng : 0.61kg
Đường kính trong d : 25mm
Chiều cao gối đỡ w : 70mm
C (tải trọng động)-kN : 14.0 - 7.9
C0 (tải trọng tĩnh)-kN : 6.6 - 208
Khoảng cách tâm 2 lỗ vít e: 106mm
Tốc độ giới hạn : 5600 - 4100 vòng/phút
Vòng bi : UC 205
Trọng lượng : 0.74kg
Đường kính trong d : 50mm
Chiều cao gối đỡ w : 112mm
C (tải trọng động)-kN : 35.1
C0 (tải trọng tĩnh)-kN : 23.2
Khoảng cách tâm 2 lỗ vít e: 159mm
Tốc độ giới hạn : 2200 - 3000 vòng/phút
Vòng bi : UC 210
Trọng lượng : 2.55kg
Đường kính trong d : 55 mm
Chiều cao gối đỡ w : 126 mm
C (tải trọng động)-kN : 43.5
C0 (tải trọng tĩnh)-kN : 29.3
Khoảng cách tâm 2 lỗ vít e: 171 mm
Tốc độ giới hạn : 2700 - 2000
Vòng bi : UC 211
Trọng lượng : 3.2kg
Đường kính trong d : 60mm
Chiều cao gối đỡ w : 137mm
C (tải trọng động)-kN : 52.5
C0 (tải trọng tĩnh)-kN : 36
Khoảng cách tâm 2 lỗ vít e: 184mm
Tốc độ giới hạn : 2400 - 1800 vòng/phút
Vòng bi : UC 212
Trọng lượng : 4.4kg
Đường kính trong d : 65mm
Chiều cao gối đỡ w :150mm
C (tải trọng động)-kN : 57.5
C0 (tải trọng tĩnh)-kN : 40
Khoảng cách tâm 2 lỗ vít e: 203mm
Tốc độ giới hạn : 2300 - 1700 vòng/phút
Vòng bi : UC 213
Trọng lượng : 5.1kg
Đường kính trong d : 65mm
Chiều cao gối đỡ w :150mm
C (tải trọng động)-kN : 57.5
C0 (tải trọng tĩnh)-kN : 40
Khoảng cách tâm 2 lỗ vít e: 203mm
Tốc độ giới hạn : 2300 - 1700 vòng/phút
Vòng bi : UC 213
Trọng lượng : 5.1kg
0343.227.572